Từ Hiện tại trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Hiện tại

🏅 Vị trí 52: cho 'H'

Từ 'hiện tại' liên tục được xếp hạng trong số những từ vựng phổ biến nhất trong Tiếng Việt. Trên alphabook360.com, có tổng cộng 100 từ được liệt kê cho chữ cái 'h' trong Tiếng Việt. Khi lọc theo chữ cái 'h', 'hiện tại' là một từ TOP 100. Trong Tiếng Việt, các từ như hòa bình, hành động, hối là ví dụ phổ biến cho chữ cái 'h'. Dịch sang tiếng Anh là present time, currently Từ 'hiện tại' có 8 chữ cái được cấu tạo từ những chữ cái độc đáo sau: , h, i, n, t, ạ, ệ. Các từ như hư, hâm, hào được sử dụng ít thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với các từ khác bắt đầu bằng 'h'.

H

#50 Hành động

#51 Hối

#52 Hiện tại

#53

#54 Hâm

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)

I

#2 In

#3 Im

N

#38 Nộp

#39 Năng suất

#40 Nông dân

#41 Nông nghiệp

#42 Nước mắt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

T

#50 Tận

#51 Trao

#52 Thủ

#53 Tác

#54 Trọn

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng T (73)

#6

I

#2 In